Danh sách các tuyến Tàu_điện_ngầm_Tokyo

MàuKí hiệuSố hiệuTên tuyếnNăm khai trương
Tokyo Metro
camTuyến 3Ginza (銀座線 (Ngân Toạ tuyến), Ginza?)1927
đỏTuyến 4Marunouchi (丸ノ内線 (Hoàn Nội tuyến), Marunouchi?)1954
Marunouchi-bunki - tuyến nhánh
(丸ノ内分岐線 (Hoàn Nội phân kì tuyến), Marunouchi-bunki - tuyến nhánh
?)
1962
bạcTuyến 2Hibiya (日比谷線 (Nhật Bì Cốc tuyến), Hibiya?)1961
thiênTuyến 5Tōzai (東西線 (Đông Tây tuyến), Tōzai?)1964
lụcTuyến 9Chiyoda (千代田線 (Thiên Đại Điền tuyến), Chiyoda?)1969
kimTuyến 8Yūrakuchō (有楽町線 (Hữu Lạc Đinh tuyến), Yūrakuchō?)1974
tímTuyến 11Hanzōmon (半蔵門線 (Bán Tàng Môn tuyến), Hanzōmon?)1978
bíchTuyến 7Namboku (南北線 (Nam Bắc tuyến), Namboku?)1991
nâuTuyến 13Fukutoshin (副都心線 (Phó Đô Tâm tuyến), Fukutoshin?)2008
Toei Subway
hồngTuyến 1Asakusa (浅草線 (Thiển Thảo tuyến), Asakusa?)1960
dươngTuyến 6Mita (三田線 (Tam Điền tuyến), Mita?)1968
Tuyến 10Shinjuku (新宿線 (Tân Túc tuyến), Shinjuku?)1978
tíaTuyến 12Ōedo (大江戸線 (Đại Giang Hộ tuyến), Ōedo?)1991